Pickleball – môn thể thao đang “gây sốt” trên toàn cầu và thu hút đông đảo người chơi tại Việt Nam. Để bạn có thể tự tin hòa mình vào từng đường bóng, hiểu rõ luật chơi và giao tiếp hiệu quả trên sân, việc nắm vững các thuật ngữ chuyên môn là điều không thể thiếu.
Bài viết này được tôi biên soạn dựa trên nghiên cứu kỹ lưỡng từ các nguồn uy tín và kinh nghiệm tổng hợp thông tin chuyên sâu. Chúng tôi tin rằng cẩm nang thuật ngữ Pickleball toàn diện này sẽ là hành trang vững chắc giúp bạn chinh phục môn thể thao thú vị này.
Nội dung chính bài biết:
- Pickleball là môn thể thao vợt độc đáo đang bùng nổ tại Việt Nam, đòi hỏi người chơi phải nắm vững thuật ngữ để hiểu rõ luật, giao tiếp hiệu quả và nâng cao kỹ năng.
- Bài viết này đóng vai trò như một từ điển toàn diện, giải thích chi tiết các thuật ngữ Pickleball từ cơ bản đến nâng cao về sân, kỹ thuật, cách tính điểm, lỗi và các chiến thuật đặc trưng.
- Các khái niệm như Non-Volley Zone (Kitchen) và Double Bounce Rule là những quy tắc cốt lõi, bắt buộc phải hiểu để tránh lỗi và chơi đúng luật trên sân.
- Để nhanh chóng làm chủ ngôn ngữ Pickleball, bạn cần áp dụng phương pháp học tập khoa học, kết hợp lý thuyết với thực hành, tích cực tham gia cộng đồng và thường xuyên tự kiểm tra kiến thức của mình.
- Việc phân biệt chính xác các kỹ thuật quan trọng như “Dink” và “Drop Shot” sẽ giúp bạn phát triển chiến thuật hiệu quả và cải thiện đáng kể hiệu suất thi đấu.
Vì sao cần hiểu rõ các thuật ngữ của nó?

Sự bùng nổ của Pickleball tại Việt Nam và nhu cầu tìm hiểu thuật ngữ
Pickleball đang thực sự trở thành một hiện tượng thể thao mới và phát triển mạnh mẽ tại Việt Nam trong những năm gần đây. Thế Giới Tennis nhận thấy sự quan tâm dành cho môn thể thao này ngày càng tăng cao, với hàng loạt câu lạc bộ mới được thành lập và nhiều giải đấu phong trào được tổ chức trên khắp cả nước. Để minh chứng cho sự phát triển này, Hiệp hội Pickleball Việt Nam (Vietnam Pickleball Association – VNPA/VPA) đã chính thức ra đời, đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy và tổ chức các hoạt động, các giải đấu pickleball tại Việt Nam.
Sự lớn mạnh của cộng đồng pickleball Việt Nam kéo theo nhu cầu cấp thiết về một nguồn thông tin chuẩn xác và dễ hiểu về các thuật ngữ pickleball. Việc học các thuật ngữ pickleball nhanh nhất đã trở thành mối quan tâm hàng đầu của nhiều người.
Tầm quan trọng của việc nắm vững thuật ngữ Pickleball đối với người chơi
Hiểu rõ các thuật ngữ pickleball quan trọng nhất mà người mới cần biết không chỉ là một lợi thế, mà còn là yếu tố then chốt để bạn tận hưởng trọn vẹn môn thể thao này.
- Nắm vững luật chơi và đưa ra quyết định chính xác: Việc hiểu các thuật ngữ pickleball cơ bản cho người mới chơi như “non-volley zone” (khu vực cấm vô lê), “fault” (lỗi) hay “serve” (giao bóng) giúp bạn nắm rõ luật chơi pickleball. Điều này cho phép bạn đưa ra những quyết định chính xác trong trận đấu, tránh mắc phải những lỗi không đáng có và xây dựng chiến thuật pickleball hợp lý. Bạn sẽ không còn băn khoăn về pickleball kitchen là gì và luật chơi ở khu vực non-volley zone khi đã nắm rõ các thuật ngữ này.
- Giao tiếp và phối hợp hiệu quả trong thi đấu: Khi bạn hiểu ngôn ngữ chung của Pickleball, việc giao tiếp với đồng đội, huấn luyện viên và cả đối thủ trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Trong các trận đánh đôi pickleball, khả năng trao đổi thông tin bằng các thuật ngữ chuyên môn sẽ giúp đội bạn phối hợp ăn ý hơn, từ đó kiểm soát nhịp độ trận đấu và gia tăng cơ hội chiến thắng. Đây chính là tại sao cần hiểu các thuật ngữ khi chơi pickleball.
- Nâng cao kỹ năng và chiến thuật chơi: Khi hiểu rõ ý nghĩa của các kỹ thuật chơi pickleball như “forehand”, “backhand”, “dink”, “lob” hay “smash”, bạn có thể dễ dàng áp dụng chúng vào từng tình huống cụ thể trên sân. Việc này không chỉ giúp bạn cải thiện hiệu suất cá nhân mà còn cho phép bạn phát triển các chiến thuật tinh vi hơn, dù là trong giải đấu phong trào hay chuyên nghiệp. Bạn sẽ biết cách phân biệt dink và volley trong pickleball để chọn cú đánh phù hợp.
- Trải nghiệm trọn vẹn và chuyên nghiệp hơn: Việc làm chủ ngôn ngữ của Pickleball giúp bạn cảm thấy tự tin, hòa nhập hơn với cộng đồng pickleball Việt Nam. Đây là bước đệm quan trọng để có một trải nghiệm môn thể thao này một cách chuyên nghiệp và đầy hứng khởi, biến mỗi trận đấu thành một niềm vui đích thực.
Từ điển thuật ngữ Pickleball toàn diện cho người mới

Các thuật ngữ về sân và khu vực chơi Pickleball
- Court (Sân): Đây là sân pickleball có kích thước tiêu chuẩn là 13.4 mét chiều dài và 6.1 mét chiều rộng. Kích thước này tương đương với sân cầu lông.
- Net (Lưới): Lưới Pickleball có chiều cao 0.86 mét ở giữa và 0.91 mét ở hai bên cột lưới.
- Non-Volley Zone (NVZ) / Kitchen Area (Khu vực bếp): Đây là khu vực rộng 2.13 mét tính từ lưới về mỗi bên sân. Trong vùng này, người chơi không được phép đánh bóng trên không (volley). Nếu bạn muốn hiểu sâu hơn về pickleball kitchen là gì và luật chơi ở khu vực non-volley zone, hãy nhớ rằng đây là một trong những quy tắc quan trọng nhất.
- Non-Volley Line (Đường cấm vô lê): Đường kẻ song song với lưới, đánh dấu ranh giới của khu vực Non-Volley Zone.
- Baseline (Đường biên ngang/Đường cuối sân): Đường kẻ ở cuối mỗi bên sân. Người chơi cần đứng phía sau đường này khi thực hiện giao bóng.
- Sideline (Đường biên dọc): Đường kẻ đánh dấu ranh giới chiều rộng của sân ở hai bên.
- Service Area (Vùng giao bóng): Khu vực hình chữ nhật nằm chéo sân từ Baseline đến Non-Volley Line. Bóng giao phải rơi vào vùng này để hợp lệ.
- Centerline (Đường giữa sân): Đường kẻ chia đôi vùng giao bóng thành hai nửa.
Các thuật ngữ liên quan đến giao bóng và nhận bóng
- Serve (Giao bóng): Cú đánh đưa bóng vào cuộc chơi. Khi giao bóng, bóng phải được đánh từ dưới thắt lưng và đầu vợt phải nằm dưới cổ tay. Bạn có thể tìm hiểu thêm về giải thích luật chơi pickleball liên quan đến giao bóng.
- First Serve (Giao bóng đầu tiên): Trong các trận đánh đôi pickleball, người chơi đầu tiên của đội giao bóng sẽ thực hiện lượt giao bóng này.
- Second Serve (Phát bóng lần 2): Khi đội giao bóng đầu tiên mất điểm, người chơi thứ hai trong đội sẽ tiếp tục giao bóng. Lượt giao bóng chỉ kết thúc khi cả hai thành viên trong đội đều mất quyền giao bóng.
- Receiver (Người nhận bóng): Người chơi ở phía đối diện sân, có nhiệm vụ nhận cú giao bóng từ đối phương.
- Return of Serve (Trả giao bóng): Cú đánh trả lại bóng sau khi đối thủ giao bóng. Theo luật chơi pickleball, bóng phải nảy một lần trên sân của người nhận trước khi được đánh trả.
Các thuật ngữ về kỹ thuật đánh bóng và di chuyển trên sân
- Rally (Đánh qua lại/Chuỗi đánh): Chuỗi các cú đánh liên tiếp giữa hai bên cho đến khi có lỗi xảy ra hoặc bóng chết.
- Volley (Đánh bóng trên không): Cú đánh bóng trước khi nó chạm đất. Bạn không được phép volley khi đứng trong Non-Volley Zone. Để hiểu rõ hơn, bạn cần biết cách phân biệt dink và volley trong pickleball.
- Groundstroke (Đánh bóng nảy): Cú đánh bóng sau khi nó đã nảy lên khỏi mặt sân một lần.
- Dink (Cú dink): Một cú đánh nhẹ nhàng, có kiểm soát, đưa bóng qua lưới và rơi vào khu vực Non-Volley Zone của đối phương. Mục đích là để kiểm soát trận đấu và buộc đối thủ phải đánh bóng từ vị trí khó. Đây là một chiến thuật pickleball cơ bản.
- Lob (Cú lốp): Cú đánh đưa bóng bay cao lên không trung, qua đầu đối thủ và rơi sâu về phía cuối sân. Cú lốp thường dùng để tạo thời gian cho bản thân hoặc đẩy đối thủ ra khỏi vị trí thuận lợi.
- Smash (Đập bóng): Một cú đánh mạnh mẽ từ trên cao xuống, thường là để kết thúc điểm nhanh chóng.
- Drive (Trả giao bóng): Cú đánh mạnh, thẳng và thấp, thường được thực hiện từ Baseline hoặc giữa sân, nhằm đưa bóng đi nhanh về phía đối thủ.
- Drop Shot (Đánh bóng rơi): Một cú đánh nhẹ nhàng từ cuối sân hoặc giữa sân, đưa bóng rơi ngay sau lưới hoặc vào khu vực Non-Volley Zone, khiến đối thủ khó di chuyển lên kịp để trả bóng.
- Forehand (Đánh thuận tay): Cú đánh được thực hiện từ phía bên thuận tay của người chơi.
- Backhand (Đánh trái tay): Cú đánh được thực hiện từ phía bên không thuận tay của người chơi.
- Spin (Độ xoáy): Kỹ thuật tạo độ xoáy cho bóng khi đánh, khiến bóng có quỹ đạo bay khó đoán và khó trả lại cho đối thủ.
- Flick: Cú đánh nhanh và nhẹ, thường sử dụng lực cổ tay để thay đổi hướng hoặc tốc độ của bóng đột ngột.
- Approach Shot: Cú đánh được thực hiện khi người chơi di chuyển về phía lưới, chuẩn bị cho cú volley hoặc một pha đánh gần lưới tiếp theo, chuyển từ phòng thủ sang tấn công.
- Drop Spin: Một cú đánh kết hợp giữa kỹ thuật drop shot và tạo độ xoáy, khiến bóng bay thấp qua lưới và khó kiểm soát sau khi nảy.
- Down the Line: Hướng đánh bóng song song với đường biên dọc, về phía cuối sân của đối thủ.
- Overhead (Đánh bóng qua đầu): Cú đánh từ trên cao, thường là một cú smash hoặc volley mạnh, nhằm kết thúc điểm.
- Block: Kỹ thuật dùng vợt để chặn bóng, làm giảm tốc độ của cú đánh mạnh từ đối thủ, giúp kiểm soát bóng tốt hơn.
- Carry (Đánh nắn): Lỗi xảy ra khi người chơi giữ bóng trên mặt vợt quá lâu sau khi tiếp xúc, khiến bóng di chuyển dọc theo vợt thay vì nảy ra ngay lập tức.
- Footwork: Kỹ thuật di chuyển chân tổng thể của người chơi để duy trì thăng bằng và chuẩn bị cho các cú đánh.
- Pivot: Động tác xoay người và di chuyển chân để thay đổi hướng hoặc chuẩn bị cho cú đánh tiếp theo một cách linh hoạt.
- Split Step: Động tác bật nhảy nhẹ và tách hai chân ra khi đối thủ chuẩn bị đánh bóng. Điều này giúp người chơi sẵn sàng di chuyển nhanh chóng theo bất kỳ hướng nào.
- Shuffle Step: Kiểu di chuyển ngang sân bằng cách kéo lê chân, giúp duy trì sự ổn định và sẵn sàng cho các cú đánh.
- Drop Step: Động tác bước lùi một bước lớn, thường dùng để tạo khoảng trống và chuẩn bị cho một cú đánh mạnh.
- Crossover Step: Kỹ thuật di chuyển nhanh sang một bên bằng cách bước chéo chân qua chân kia, tăng tốc độ khi theo dõi đường đi của bóng.
- Backpedal: Động tác di chuyển lùi về phía sau, thường để đón các cú lốp cao hoặc sâu.
- Lateral Movement: Sự di chuyển ngang sân để bao quát khu vực giữa sân và phía trước lưới.
- Cross-court (Đánh chéo sân): Cú đánh đưa bóng bay chéo qua sân, từ một góc sân của bạn sang góc đối diện của đối thủ.
- Reset (Cú đánh phòng thủ chiến thuật): Một cú đánh nhẹ nhàng, thấp qua lưới, nhằm “làm mềm” lại tình huống khi bạn đang ở thế bất lợi, giúp tái thiết lập thế trận phòng thủ.
Các thuật ngữ về điểm số và diễn biến trận đấu
- Side-Out (Mất quyền giao bóng/Chuyển lượt): Tình huống xảy ra khi người chơi hoặc đội đang giao bóng không ghi được điểm hoặc phạm lỗi, quyền giao bóng sẽ chuyển sang đối thủ.
- Double Bounce Rule (Luật hai nảy/Quy tắc 2 lần chạm): Đây là một trong những luật chơi pickleball đặc trưng. Bóng phải được phép nảy một lần ở mỗi bên sân sau cú giao bóng và cú trả giao bóng, trước khi người chơi có thể đánh vô lê.
- Ball In Play (Bóng trong cuộc): Khoảng thời gian bóng đang được lưu thông trên sân, bắt đầu từ lúc giao bóng cho đến khi bóng chết.
- Live Ball (Bóng sống): Quả bóng đang trong trạng thái thi đấu. Người chơi có thể đánh để ghi điểm hoặc tiếp tục duy trì thế trận.
- Dead Ball (Bóng chết): Quả bóng đã ra khỏi cuộc chơi (sau một lỗi). Lúc này, trận đấu sẽ tạm dừng và người chơi không được tiếp tục tác động vào bóng.
- Score (Điểm số): Điểm được ghi sau mỗi rally. Đội hoặc người chơi đầu tiên đạt 11 điểm và có ít nhất 2 điểm dẫn trước sẽ thắng ván đấu.
- Game Point: Điểm quyết định chiến thắng của một ván đấu.
- Match Point (Điểm kết thúc trận đấu): Điểm quyết định chiến thắng toàn bộ trận đấu khi một bên đạt được số điểm tối đa.
- Line Call (Phán đoán đường): Quyết định của người chơi hoặc trọng tài về việc bóng có chạm vào đường biên hay không (bóng trong hay bóng ngoài).
- Let: Tình huống giao bóng chạm vào lưới nhưng vẫn rơi hợp lệ vào vùng giao bóng của đối thủ. Khi đó, điểm số không được tính và người chơi sẽ thực hiện lại cú giao bóng.
Các thuật ngữ về lỗi, cảnh báo và án phạt từ trọng tài
- Fault (Lỗi): Một hành vi vi phạm quy tắc chơi, dẫn đến việc bóng chết và quyền giao bóng có thể bị chuyển đổi.
- Out (Lỗi đánh bóng ngoài): Xảy ra khi bóng được đánh vượt ra khỏi các đường biên của sân, là một lỗi.
- Foot Fault: Lỗi chân, thường xảy ra khi người chơi chạm chân vào khu vực Non-Volley Zone khi thực hiện volley, hoặc không giữ đúng vị trí chân khi giao bóng.
- Double Hit (Chạm bóng 2 lần): Lỗi xảy ra khi một người chơi vô tình hoặc cố ý đánh bóng hai lần trước khi trả lại về phía đối phương. Nếu xảy ra do một chuyển động tự nhiên không cố ý, đôi khi không bị tính là lỗi.
- Technical Foul (Lỗi kỹ thuật): Hành vi vi phạm luật chơi hoặc quy tắc ứng xử phi thể thao, không liên quan trực tiếp đến quá trình chơi bóng. Có thể dẫn đến trừ điểm hoặc mất quyền giao bóng.
- Technical Warning (Cảnh báo lỗi kỹ thuật): Lời cảnh báo đầu tiên mà trọng tài đưa ra khi người chơi vi phạm hành vi hoặc thái độ không đúng mực.
- Verbal Warning (Cảnh báo bằng lời nói): Trọng tài thường sử dụng lời cảnh báo này như bước đầu tiên để nhắc nhở người chơi trước khi áp dụng Technical Warning hoặc Technical Foul.
- Distraction (Gây xao nhãng): Hành động cố ý làm phiền sự tập trung hoặc khả năng đánh bóng của đối thủ trong suốt trận đấu.
- Ejection (Lỗi tác phong) / Expulsion (Trục xuất): Hình phạt nghiêm trọng khi người chơi vi phạm quy tắc hoặc có hành vi không thể chấp nhận được, dẫn đến việc bị loại khỏi trận đấu hoặc giải đấu.
- Forfeit (Bỏ cuộc): Khi một đội hoặc người chơi từ bỏ hoặc đầu hàng trong một trận đấu, đối thủ sẽ được coi là chiến thắng.
- Hinder (Lỗi ngoài ý muốn): Bất kỳ yếu tố nào không phải do người chơi gây ra nhưng ảnh hưởng tiêu cực đến trận đấu, ngoại trừ các vật thể cố định trên sân.
- Replay (Đánh lại): Trọng tài có thể quyết định cho đánh lại điểm số nếu có tình huống không rõ ràng hoặc gây tranh cãi.
- Permanent Object (Vật thể cố định): Bất kỳ vật gì nằm trên hoặc xung quanh sân có thể ảnh hưởng đến trận đấu (ví dụ: cột lưới, hàng rào, trần nhà). Luật chơi sẽ quy định cách xử lý khi bóng chạm vào các vật thể này.
Thuật ngữ nâng cao, chiến thuật và các thuật ngữ độc đáo khác
Để thực sự làm chủ chiến thuật pickleball và thể hiện phong cách chơi độc đáo, hãy tìm hiểu thêm các thuật ngữ này:
- Third-Shot Drop (Cú đánh thứ ba bỏ nhỏ): Một chiến thuật pickleball phổ biến, là cú đánh nhẹ nhàng, có kiểm soát được thực hiện sau cú giao bóng và cú trả giao bóng của đối thủ, nhằm đưa bóng rơi vào khu vực Non-Volley Zone.
- Poach (Đánh trộm bóng của đồng đội): Trong đánh đôi, khi một người chơi di chuyển sang phần sân của đồng đội để đánh bóng, thường là để tận dụng lợi thế tấn công hoặc hỗ trợ phòng thủ.
- Dink Battle (Trận chiến bỏ nhỏ): Chuỗi các cú dink liên tiếp giữa hai đối thủ ở khu vực gần lưới, đòi hỏi sự tinh tế và kiểm soát bóng cực cao.
- Erne: Một chiến thuật pickleball nâng cao khi người chơi rời khỏi sân, vòng qua cột lưới và thực hiện cú volley gần lưới, thường để kết thúc điểm nhanh.
- ATP (Around The Post): Kỹ thuật đánh bóng vòng qua trụ lưới (bên ngoài cột lưới) vào sân đối phương mà không bay qua phần trên của lưới, tạo ra một cú đánh đầy bất ngờ.
- Getting Pickled (Thua trắng): Thuật ngữ dùng để chỉ một đội thua toàn bộ ván đấu mà không ghi được bất kỳ điểm nào (tỷ số 0-11).
- Golden Pickle (Thắng tuyệt đối 11-0): Một chiến thắng hoàn hảo, khi một đội thắng 11-0 mà không để đối thủ ghi bất kỳ điểm nào và không bị mất quyền giao bóng lần nào.
- Coach (Huấn luyện): Những hành động như nói chuyện, ra hiệu bằng tay, hoặc sử dụng thiết bị điện tử từ bên ngoài sân để hướng dẫn hoặc hỗ trợ người chơi trong trận đấu.
Lời khuyên từ chuyên gia để nhanh chóng làm chủ ngôn ngữ Pickleball

Áp dụng phương pháp học tập khoa học và hiệu quả
- Bắt đầu từ cơ bản, xây dựng nền tảng vững chắc: Đừng cố gắng nhồi nhét tất cả cùng lúc. Tôi khuyên bạn nên tập trung vào các thuật ngữ pickleball cơ bản cho người mới chơi trước. Đó là những thuật ngữ cốt lõi về sân bãi, giao bóng, và các lỗi cơ bản. Khi đã hiểu vững chúng, việc tiếp thu những khái niệm phức tạp hơn sẽ trở nên dễ dàng hơn nhiều.
- Kết hợp lý thuyết với thực hành: Đây là cách hiệu quả nhất để ghi nhớ. Bạn hãy áp dụng ngay các thuật ngữ đã học vào các buổi học pickleball hay buổi chơi thực tế. Chẳng hạn, khi ai đó nói “dink”, hãy thử thực hiện cú đánh đó. Hoặc khi bạn thấy một lỗi “foot fault”, hãy tự nhẩm lại định nghĩa trong đầu. Việc này giúp bạn không chỉ hiểu rõ mà còn cảm nhận được ngữ cảnh sử dụng của từng thuật ngữ.
- Tận dụng các nguồn học liệu phong phú: Ngoài bài viết này – một từ điển pickleball tiếng việt dễ hiểu mà bạn đang đọc – bạn có thể tìm xem các video hướng dẫn trên YouTube, hoặc theo dõi các trận đấu chuyên nghiệp. Quan sát cách các vận động viên sử dụng kỹ thuật chơi pickleball và cách các bình luận viên mô tả sẽ giúp bạn trực quan hóa và hiểu sâu hơn về từng thuật ngữ.
Xây dựng trải nghiệm thực tế để ghi nhớ sâu sắc
- Tham gia cộng đồng Pickleball: Một trong những cách tốt nhất để làm quen với ngôn ngữ trên sân là hòa mình vào cộng đồng pickleball Việt Nam. Giao tiếp, trao đổi và đặt câu hỏi với những người mới chơi pickleball hoặc những người có kinh nghiệm hơn. Bạn sẽ học được rất nhiều từ các cuộc trò chuyện và tình huống thực tế.
- Đọc luật chơi chính thức: Để có cái nhìn chuẩn xác nhất về giải thích luật chơi pickleball, hãy tham khảo tài liệu chính thức. Các tổ chức như USAPA (USA Pickleball Association) hoặc IFP (International Federation of Pickleball), cũng như Hiệp hội Pickleball Việt Nam (Vietnam Pickleball Association – VNPA/VPA), đều có các tài liệu quy định chi tiết về luật chơi pickleball. Việc này đảm bảo bạn không chỉ hiểu mà còn hiểu đúng.
- Tự kiểm tra kiến thức: Hãy thử thách bản thân bằng cách tự giải thích hoặc đặt câu hỏi về các thuật ngữ sau mỗi buổi chơi. Ví dụ, bạn có thể hỏi mình: “Tại sao cú đánh vừa rồi lại là một ‘fault’?” hoặc “Tôi nên sử dụng ‘dink’ hay ‘lob’ trong tình huống này?”. Cách này giúp củng cố kiến thức và biến chúng thành phản xạ tự nhiên.
Những câu hỏi thường gặp về thuật ngữ Pickleball
Các thuật ngữ Pickleball cơ bản nhất mà người mới cần biết là gì?
Nếu bạn là người mới chơi pickleball, việc nắm vững các thuật ngữ pickleball quan trọng nhất mà người mới cần biết là bước khởi đầu vững chắc. Dưới đây là 7 thuật ngữ pickleball cơ bản cho người mới chơi mà bạn nên ghi nhớ đầu tiên:
- Serve (Giao bóng): Cú đánh khởi đầu mỗi điểm. Hãy nhớ quy tắc đánh dưới thắt lưng và hướng bóng chéo sân.
- Dink (Cú dink): Một cú đánh nhẹ nhàng, có chủ đích, đưa bóng bay thấp qua lưới và rơi vào khu vực “Kitchen” của đối thủ.
- Volley (Đánh bóng trên không): Cú đánh bóng trước khi nó chạm đất. Tuy nhiên, bạn không được phép volley khi đứng trong khu vực “Kitchen”.
- Kitchen (Non-Volley Zone – Khu vực bếp): Khu vực rộng 2.13 mét tính từ lưới. Đây là nơi bạn không được phép đánh bóng trên không.
- Double Bounce Rule (Luật hai nảy): Quy tắc yêu cầu bóng phải nảy một lần ở mỗi bên sân sau cú giao bóng và cú trả giao bóng trước khi có thể đánh vô lê.
- Fault (Lỗi): Bất kỳ vi phạm luật nào dẫn đến bóng chết và chuyển quyền giao bóng hoặc mất điểm.
- Score (Điểm số): Cách tính điểm cơ bản trong Pickleball, thường chơi đến 11 điểm và cần cách biệt 2 điểm.
“Kitchen” trong Pickleball có ý nghĩa gì và tại sao lại quan trọng?
“Kitchen” là tên gọi thân mật của Non-Volley Zone (Khu vực không vô lê), một khu vực rộng 2.13 mét tính từ lưới về mỗi bên sân. Đây là một trong những quy tắc độc đáo nhất và cũng là yếu tố chiến thuật quan trọng hàng đầu trong Pickleball.
Việc hiểu rõ pickleball kitchen là gì và luật chơi ở khu vực non-volley zone là cực kỳ cần thiết. Luật cấm volley trong Kitchen có nghĩa là người chơi không được phép đánh bóng trên không (volley) nếu bất kỳ phần nào của cơ thể hoặc quần áo đang chạm vào khu vực này, kể cả đường biên của nó.
Nếu bạn vô tình chạm chân vào Kitchen khi đang thực hiện một cú volley, đó sẽ là một “fault”. Quy tắc này thúc đẩy chiến thuật pickleball bằng cách khuyến khích người chơi thực hiện các cú “dink” nhẹ nhàng vào khu vực này, buộc đối thủ phải di chuyển lên và đánh bóng sau khi nó nảy, từ đó tạo ra những chuỗi đánh bóng đầy kỹ thuật và hấp dẫn.
Làm thế nào để phân biệt giữa “Dink” và “Drop Shot”?
Mặc dù cả “dink” và “drop shot” đều là những cú đánh nhẹ nhàng nhằm đưa bóng thấp qua lưới, nhưng chúng có sự khác biệt rõ rệt về vị trí thực hiện, mục đích và kỹ thuật:
Dink (Cú dink):
- Vị trí thực hiện: Chủ yếu được thực hiện khi người chơi ở gần khu vực “Kitchen” (Non-Volley Zone).
- Mục đích: Để giữ bóng thấp, khó tấn công, và rơi vào khu vực “Kitchen” của đối thủ. Mục tiêu là kiểm soát trận đấu, buộc đối thủ phải dink lại hoặc mắc lỗi, đồng thời ngăn đối thủ thực hiện cú smash mạnh. Đây thường là một phần của “dink battle” ở lưới.
- Kỹ thuật: Cú đánh nhẹ nhàng, chủ yếu dùng cổ tay và cảm giác bóng, thường là một cú đẩy hoặc gạt bóng.
- Ví dụ: Bạn đang đứng ở vạch “Kitchen” và đối thủ cũng vậy. Bạn thực hiện một cú dink để bóng rơi nhẹ nhàng vào chân đối thủ trong Kitchen.
Drop Shot (Đánh bóng rơi):
- Vị trí thực hiện: Thường được thực hiện từ sâu hơn trên sân, như khu vực giữa sân hoặc thậm chí từ gần Baseline.
- Mục đích: Để đưa bóng bay thấp qua lưới và rơi ngay sau lưới hoặc vào khu vực “Kitchen”, buộc đối thủ đang đứng ở cuối sân phải chạy lên. Mục tiêu là thay đổi tốc độ trận đấu, tạo cơ hội cho bạn tiến lên lưới và chiếm vị trí tốt hơn.
- Kỹ thuật: Đòi hỏi sự tinh tế để kiểm soát lực, làm bóng rơi chết chứ không phải chỉ là cú đẩy bóng ngắn.
- Ví dụ: Bạn đang ở cuối sân sau một cú drive mạnh của đối thủ. Bạn thực hiện một cú drop shot để bóng rơi ngay sau lưới, buộc đối thủ phải chạy một quãng đường dài để trả bóng, tạo cơ hội cho bạn tiến lên và tiếp cận lưới.